Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2004 Bảng CHuấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Júlio César | (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (24 tuổi) | Flamengo | ||
2 | 2HV | Mancini | (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | Roma | ||
3 | 2HV | Luisão | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (23 tuổi) | Benfica | ||
4 | 2HV | Juan | (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
5 | 3TV | Renato | (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (25 tuổi) | Santos | ||
6 | 2HV | Gustavo Nery | (1977-07-22)22 tháng 7, 1977 (26 tuổi) | São Paulo | ||
7 | 4TĐ | Adriano | (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (22 tuổi) | Inter Milan | ||
8 | 3TV | Kléberson | (1979-06-19)19 tháng 6, 1979 (25 tuổi) | Manchester United | ||
9 | 4TĐ | Luís Fabiano | (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (23 tuổi) | São Paulo | ||
10 | 3TV | Alex (c) | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Cruzeiro | ||
11 | 3TV | Edu | (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | Arsenal | ||
12 | 1TM | Fábio | (1980-09-30)30 tháng 9, 1980 (23 tuổi) | Vasco da Gama | ||
13 | 2HV | Maicon | (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (22 tuổi) | Cruzeiro | ||
14 | 2HV | Marcelo Bordon | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (28 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
15 | 2HV | Cris | (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | Cruzeiro | ||
16 | 3TV | Dudu Cearense | (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (21 tuổi) | Kashiwa Reysol | ||
17 | 2HV | Adriano | (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (19 tuổi) | Coritiba | ||
18 | 3TV | Júlio Baptista | (1981-10-01)1 tháng 10, 1981 (22 tuổi) | Sevilla | ||
19 | 3TV | Diego | (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (19 tuổi) | Santos | ||
20 | 3TV | Felipe | (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Flamengo | ||
21 | 4TĐ | Ricardo Oliveira | (1980-05-06)6 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Valencia | ||
22 | 4TĐ | Vágner Love | (1984-06-11)11 tháng 6, 1984 (20 tuổi) | Palmeiras |
Huấn luyện viên: Juvenal Olmos
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Claudio Bravo | (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (21 tuổi) | Colo-Colo | ||
2 | 2HV | Cristián Álvarez | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | Universidad Católica | ||
3 | 2HV | Luis Fuentes | (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (32 tuổi) | Cobreloa | ||
4 | 2HV | Rodrigo Pérez | (1973-08-19)19 tháng 8, 1973 (30 tuổi) | Cobreloa | ||
5 | 2HV | Miguel Ramírez (c) | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (34 tuổi) | Colo-Colo | ||
6 | 3TV | Clarence Acuña | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (29 tuổi) | Rosario Central | ||
7 | 3TV | Rodrigo Valenzuela | (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (28 tuổi) | América | ||
8 | 3TV | Rodrigo Millar | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (22 tuổi) | Huachipato | ||
9 | 4TĐ | Sebastián González | (1978-12-14)14 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | Atlante | ||
10 | 3TV | Luis Jiménez | (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (20 tuổi) | Ternana | ||
11 | 3TV | Mark González | (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
12 | 1TM | Alex Varas | (1976-03-26)26 tháng 3, 1976 (28 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
13 | 2HV | Ismael Fuentes | (1981-08-04)4 tháng 8, 1981 (22 tuổi) | Rangers | ||
14 | 3TV | Moisés Villarroel | (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (28 tuổi) | Colo-Colo | ||
15 | 4TĐ | Héctor Mancilla | (1980-11-12)12 tháng 11, 1980 (23 tuổi) | Huachipato | ||
16 | 3TV | Jonathan Cisternas | (1980-06-16)16 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | Cobreloa | ||
17 | 3TV | Milovan Mirosevic | (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | Racing Club | ||
18 | 3TV | Rodrigo Meléndez | (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (26 tuổi) | Quilmes | ||
19 | 2HV | Rafael Olarra | (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | Independiente | ||
20 | 3TV | Mauricio Aros | (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (28 tuổi) | Huachipato | ||
21 | 3TV | Luis Pedro Figueroa | (1983-05-14)14 tháng 5, 1983 (21 tuổi) | Universidad de Concepción | ||
22 | 4TĐ | Patricio Galaz | (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (27 tuổi) | Cobreloa |
Huấn luyện viên: Jorge Luis Pinto
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Víctor Bolívar | (1983-09-03)3 tháng 9, 1983 (20 tuổi) | Liberia | ||
2 | 2HV | Michael Umaña | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | Herediano | ||
3 | 2HV | Luis Marín (c) | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (29 tuổi) | Alajuelense | ||
4 | 2HV | Alexander Castro | (1979-02-14)14 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Alajuelense | ||
5 | 4TĐ | Whayne Wilson | (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (28 tuổi) | Cartaginés | ||
6 | 3TV | Christian Oviedo | (1978-08-25)25 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | Herediano | ||
7 | 3TV | Alonso Solís | (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Saprissa | ||
8 | 3TV | Danny Fonseca | (1979-11-07)7 tháng 11, 1979 (24 tuổi) | Cartaginés | ||
9 | 4TĐ | Álvaro Saborío | (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | Saprissa | ||
10 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (29 tuổi) | Saprissa | ||
11 | 4TĐ | Rónald Gómez | (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (29 tuổi) | Saprissa* | ||
12 | 2HV | Leonardo González | (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (23 tuổi) | Herediano | ||
13 | 3TV | Carlos Hernández Valverde | (1982-04-09)9 tháng 4, 1982 (22 tuổi) | Alajuelense | ||
14 | 3TV | Cristian Badilla | (1978-07-11)11 tháng 7, 1978 (25 tuổi) | Herediano | ||
15 | 2HV | Júnior Díaz | (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (20 tuổi) | Herediano | ||
16 | 2HV | Try Bennett | (1975-08-05)5 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | Herediano | ||
17 | 3TV | Steven Bryce | (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (26 tuổi) | Alajuelense | ||
18 | 1TM | José Porras | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (33 tuổi) | Saprissa | ||
19 | 2HV | Mauricio Wright | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (33 tuổi) | AEK Athens | ||
20 | 2HV | Douglas Sequeira | (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (26 tuổi) | Saprissa | ||
21 | 4TĐ | Andy Herron | (1978-03-02)2 tháng 3, 1978 (26 tuổi) | Herediano | ||
22 | 1TM | Ricardo González Fonseca | (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | Alajuelense |
Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Justo Villar | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | Libertad | ||
2 | 2HV | Emilio Martínez | (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (23 tuổi) | Libertad | ||
3 | 2HV | Julio César Manzur | (1981-06-22)22 tháng 6, 1981 (23 tuổi) | Guaraní | ||
4 | 2HV | Carlos Gamarra (c) | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (33 tuổi) | Inter Milan | ||
5 | 2HV | José Devaca | (1982-09-18)18 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | Cerro Porteño | ||
6 | 3TV | Jorge Brítez | (1981-08-02)2 tháng 8, 1981 (22 tuổi) | Olimpia | ||
7 | 4TĐ | Dante López | (1983-08-16)16 tháng 8, 1983 (20 tuổi) | Córdoba | ||
8 | 3TV | Edgar Barreto | (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (19 tuổi) | NEC | ||
9 | 4TĐ | Fredy Bareiro | (1982-03-27)27 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | Libertad | ||
10 | 3TV | Diego Figueredo | (1982-04-28)28 tháng 4, 1982 (22 tuổi) | Olimpia | ||
11 | 4TĐ | Julio Valentín González | (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (22 tuổi) | Nacional | ||
12 | 1TM | Diego Barreto | (1981-07-16)16 tháng 7, 1981 (22 tuổi) | Cerro Porteño | ||
13 | 3TV | Carlos Humberto Paredes | (1976-07-16)16 tháng 7, 1976 (27 tuổi) | Reggina | ||
14 | 3TV | Ernesto Cristaldo | (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (20 tuổi) | Cerro Porteño | ||
15 | 2HV | Pedro Benítez | (1981-03-23)23 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | Cerro Porteño | ||
16 | 2HV | David Villalba | (1982-04-13)13 tháng 4, 1982 (22 tuổi) | Olimpia | ||
17 | 2HV | Celso Esquivel | (1981-03-20)20 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | San Lorenzo | ||
18 | 2HV | Derlis González | (1978-05-25)25 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | 12 de Octubre | ||
19 | 4TĐ | Nelson Valdez | (1983-11-28)28 tháng 11, 1983 (20 tuổi) | Werder Bremen | ||
20 | 3TV | Julio dos Santos | (1983-05-07)7 tháng 5, 1983 (21 tuổi) | Cerro Porteño | ||
21 | 3TV | Aureliano Torres | (1982-06-16)16 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | Guaraní | ||
22 | 4TĐ | Fabio Escobar | (1982-02-15)15 tháng 2, 1982 (22 tuổi) | Nacional |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2004 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2004 http://www.rsssf.com/tables/2004safull.html